Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngậu
- (thông tục) cũng như ngậu xị Raise a fuus, kick up a fuus
=Gắt ngậu lên+To kich up a fuss with angry words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngậu
- (thông tục) cũng như ngậu xị raise a fuus, kick up a fuus|= gắt ngậu lên to kich up a fuss with angry words
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bông
-
cây bông gòn
-
cây bóng mát
-
cây bóng nước
-
cây bông tai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngậu
* Từ tham khảo/words other:
- cây bông
- cây bông gòn
- cây bóng mát
- cây bóng nước
- cây bông tai