Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngặt nghẹo
- như ngặt nghèo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngặt nghẹo
- như ngặt nghẽo
* Từ tham khảo/words other:
-
câu xướng
-
cầu yên
-
caviar
-
cay
-
cày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngặt nghẹo
* Từ tham khảo/words other:
- câu xướng
- cầu yên
- caviar
- cay
- cày