Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngặt nghèo
* adj
- hard; difficult; serious (illness)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngặt nghèo
* ttừ|- hard; difficult; serious (illness); critical; dangerous, perilous|= tình thế ngặt nghèo critical situation
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu xe lửa
-
cầu xin
-
câu xướng
-
cầu yên
-
caviar
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngặt nghèo
* Từ tham khảo/words other:
- cầu xe lửa
- cầu xin
- câu xướng
- cầu yên
- caviar