Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngất
- Faint, swoon, become onconscious
=Mệt quá ngất đi+To faint from exhaustion
-Dizzy
=Núi kia cao ngất+That mountain is dizzy high
-Very expensive
=Diện ngất+To be decked out in very expensive clothes
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngất
- xem chết ngất
* Từ tham khảo/words other:
-
cây benlađôn
-
cây bí
-
cây bị cắt ngọn
-
cây bí đặc
-
cây bìm bìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngất
* Từ tham khảo/words other:
- cây benlađôn
- cây bí
- cây bị cắt ngọn
- cây bí đặc
- cây bìm bìm