Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngáp ruồi
* đùa cợt|- to catch flies
* Từ tham khảo/words other:
-
lớp ngoài của cây
-
lợp ngói
-
lóp ngóp
-
lớp người làm công ăn lương
-
lớp người nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngáp ruồi
* Từ tham khảo/words other:
- lớp ngoài của cây
- lợp ngói
- lóp ngóp
- lớp người làm công ăn lương
- lớp người nghèo