Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điển nhã
- elegant, smart; classical literature
* Từ tham khảo/words other:
-
gôm chải đầu
-
gôm chải râu mép
-
gôm chải tóc
-
gớm chửa
-
gồm có
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điển nhã
* Từ tham khảo/words other:
- gôm chải đầu
- gôm chải râu mép
- gôm chải tóc
- gớm chửa
- gồm có