Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
một số
- certain; several; some; a number of...|= trong một số trường hợp in some cases; in certain cases|= năm người bị giết và một số người khác bị thương five people were killed, and a number of others were wounded
* Từ tham khảo/words other:
-
đứt
-
dứt áo
-
dứt bỏ
-
đút cơm
-
đứt cót
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
một số
* Từ tham khảo/words other:
- đứt
- dứt áo
- dứt bỏ
- đút cơm
- đứt cót