ngập ngừng | - động từ. to hesitate; towaver; to halt =nói ngập ngừng+to speak with a halt |
ngập ngừng | * đtừ|- to hesitate; towaver; to halt|= nói ngập ngừng to speak with a halt|- hesitant, halting; irresolute, indecisive, undecided|= ngập ngừng nàng mới giãi lời trước sau (truyện kiều) with broken words, she uttered what she thought |
* Từ tham khảo/words other:
- cây benlađon
- cây benlađôn
- cây bí
- cây bị cắt ngọn
- cây bí đặc