Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngập ngụa
- Full of, profusely covred with
=Dirty(nói về nơi ở...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngập ngụa
- full of, profusely covred with|= dirty(nói về nơi ở...) be filled with; boggy; muddy, miry
* Từ tham khảo/words other:
-
cây belaton
-
cây benlađon
-
cây benlađôn
-
cây bí
-
cây bị cắt ngọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngập ngụa
* Từ tham khảo/words other:
- cây belaton
- cây benlađon
- cây benlađôn
- cây bí
- cây bị cắt ngọn