Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngành nghề
- Trade, profession, career
=Hướng dẫn chọn ngành nghề.+To guide (someone) in the choice of a career
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngành nghề
- profession; career|= hướng dẫn chọn ngành nghề to guide (someone) in the choice of a career
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thần chú
-
cầu thang
-
cầu thang cuốn
-
cầu thang sau
-
cầu thang tự động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngành nghề
* Từ tham khảo/words other:
- câu thần chú
- cầu thang
- cầu thang cuốn
- cầu thang sau
- cầu thang tự động