Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu thang
- Staircase, flight of stairs
=xuống cầu thang+to go down a staircase
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu thang
- stairs; staircase|= đang ở trên cầu thang to be on the stairs|= gặp ai trên cầu thang to meet somebody on the stairs
* Từ tham khảo/words other:
-
bán lượng lớn
-
bản lưu
-
bản lý lịch
-
bán mắc
-
ban mai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu thang
* Từ tham khảo/words other:
- bán lượng lớn
- bản lưu
- bản lý lịch
- bán mắc
- ban mai