Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngành lại
- turn back; turn one's face (towards); take care (of)
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa học gia
-
khóa hóc hiểm
-
khoa học hiện đại
-
khoa học hình sự
-
khoa học huyền bí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngành lại
* Từ tham khảo/words other:
- khoa học gia
- khóa hóc hiểm
- khoa học hiện đại
- khoa học hình sự
- khoa học huyền bí