Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngành cơ khí
- engineering branch
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo cho
-
tảo cỏ đá
-
tạo cơ hội
-
tạo cơ quan
-
tạo đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngành cơ khí
* Từ tham khảo/words other:
- tạo cho
- tảo cỏ đá
- tạo cơ hội
- tạo cơ quan
- tạo đá