Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nguyên tắc
* adj
- priciple; fundamental
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nguyên tắc
- principle|= đặt cái gì thành nguyên tắc to lay something down as a principle|= đó không phải vì tiền, mà là vì nguyên tắc it's not the money, it's the principle
* Từ tham khảo/words other:
-
cây phúc bồn tử
-
cây phượng
-
cây quấn
-
cây quế
-
cây quế trúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nguyên tắc
* Từ tham khảo/words other:
- cây phúc bồn tử
- cây phượng
- cây quấn
- cây quế
- cây quế trúc