Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang nối
- (địa phương) như gạch nối
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang nối
(địa phương) như gạch nối
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu tạo hạt nhân
-
cấu tạo hình lông chim
-
cấu tạo hình mắt lưới
-
cấu tạo hình que
-
cấu tạo từ tượng thanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang nối
* Từ tham khảo/words other:
- cấu tạo hạt nhân
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu tạo hình que
- cấu tạo từ tượng thanh