Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cấu tạo hạt nhân
* dtừ|- nucleation
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc nào cũng cặp kè bên nhau
-
lúc nào cũng mơ tưởng viển vông
-
lúc nào cũng xin xỏ
-
lúc náo nhiệt nhất
-
lúc này
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cấu tạo hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- lúc nào cũng cặp kè bên nhau
- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông
- lúc nào cũng xin xỏ
- lúc náo nhiệt nhất
- lúc này