Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang nhiên
* adj
- inconsiderate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang nhiên
* ttừ|- inconsiderate; pride oneself (upon); mount/be on one's high horse; hold up one's head; proudly; rudely|= ngang nhiên bác bỏ brazen out
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu tạo có thớ
-
cấu tạo hạt nhân
-
cấu tạo hình lông chim
-
cấu tạo hình mắt lưới
-
cấu tạo hình que
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang nhiên
* Từ tham khảo/words other:
- cấu tạo có thớ
- cấu tạo hạt nhân
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo hình mắt lưới
- cấu tạo hình que