Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang ngược
- Perverse
=Đứa bé ngang ngược+A perverse child
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang ngược
- perverse|= đứa bé ngang ngược a perverse child
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu tạo có hình răng cưa
-
cấu tạo có thớ
-
cấu tạo hạt nhân
-
cấu tạo hình lông chim
-
cấu tạo hình mắt lưới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang ngược
* Từ tham khảo/words other:
- cấu tạo có hình răng cưa
- cấu tạo có thớ
- cấu tạo hạt nhân
- cấu tạo hình lông chim
- cấu tạo hình mắt lưới