Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngang ngang
- xem ngang (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngang ngang
- xem ngang (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu tài lộc
-
cầu tạm thời
-
cấu tạo
-
cấu tạo bằng tế bào
-
cấu tạo có hình răng cưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngang ngang
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tài lộc
- cầu tạm thời
- cấu tạo
- cấu tạo bằng tế bào
- cấu tạo có hình răng cưa