Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngáng
* verb
- to bar; to stop; to hinder
=ngáng đường.+to bar the road
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngáng
* đtừ|- to bar; to stop; to hinder
* Từ tham khảo/words other:
-
câu thẩm vấn
-
cầu thân
-
câu thần chú
-
cầu thang
-
cầu thang cuốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngáng
* Từ tham khảo/words other:
- câu thẩm vấn
- cầu thân
- câu thần chú
- cầu thang
- cầu thang cuốn