ngang | * adj - ordinary =rượu ngang+ordinary wine * adj - across; through =đi ngang qua một con đường+to walk across a street. level; equal =có những điều kiện ngang nhau+on equal terms -Cross; horisontal =đường ngang+cross-line |
ngang | - ordinary|= rượu ngang ordinary wine|- across; through|= đi ngang qua một con đường to walk across a street level;|- equal|= có những điều kiện ngang nhau on equal terms|- cross; horisontal; diametrical; transversal; crossut; đường ngang cross-line|= ngang bướng obstinate,|- self-willed; be contrary; contraband, sumgged; equal|= ngang như cua very stubborn, act strangely |
* Từ tham khảo/words other:
- câu rút
- cầu rút
- cấu rứt
- câu sải
- cầu siêu