Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngàn thu
- như nghìn thu
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngàn thu
- như nghìn thu|- a thousand years, forever
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu phong
-
câu phù phép
-
cầu phương
-
cầu phương hình tròn
-
cầu qua đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngàn thu
* Từ tham khảo/words other:
- cầu phong
- câu phù phép
- cầu phương
- cầu phương hình tròn
- cầu qua đường