Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cầu phong
- (kiến trúc) Raising - piece
- sử học) Beseech investiture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cầu phong
- (kiến trúc) raising - piece; (sử học) beseech investiture; pray (to god for wind)
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn luận đến một vấn đề
-
bàn luận qua loa
-
bàn luận về
-
bản luận về lôgic
-
bàn lùi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cầu phong
* Từ tham khảo/words other:
- bàn luận đến một vấn đề
- bàn luận qua loa
- bàn luận về
- bản luận về lôgic
- bàn lùi