Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngằn ngặt
- (of a baby) sob convulsively (khóc ngằn ngặt)
* Từ tham khảo/words other:
-
lởn vởn
-
lộn vòng
-
lớn vổng
-
lớn vọt
-
lớn xác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngằn ngặt
* Từ tham khảo/words other:
- lởn vởn
- lộn vòng
- lớn vổng
- lớn vọt
- lớn xác