Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn ngắn
- xem ngắn (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngăn ngắn
- xem ngắn (láy)|- rather short
* Từ tham khảo/words other:
-
câu viết
-
cầu vinh
-
cầu vòm
-
cầu vòng
-
cầu võng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn ngắn
* Từ tham khảo/words other:
- câu viết
- cầu vinh
- cầu vòm
- cầu vòng
- cầu võng