Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắn mạch
* ngđtừ|- short circuit
* Từ tham khảo/words other:
-
nhất vị luận
-
nhất viện chế
-
nhất vợ nhì trời
-
nhặt vội
-
nhật vựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắn mạch
* Từ tham khảo/words other:
- nhất vị luận
- nhất viện chế
- nhất vợ nhì trời
- nhặt vội
- nhật vựng