Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn lại
* ngđtừ|- manacle, contain, keep, temper|* thngữ|- to hold back
* Từ tham khảo/words other:
-
hạ xuống mức thấp nhất
-
hạ xuống như rạ
-
hạ xuống nước
-
hạ xuống từ cực điểm
-
hà-lan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn lại
* Từ tham khảo/words other:
- hạ xuống mức thấp nhất
- hạ xuống như rạ
- hạ xuống nước
- hạ xuống từ cực điểm
- hà-lan