Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kèn lá
- kèn lá (leaf-horn) is an original wind instrument of some ethnic inorities the player plucks a leaf, rounds it with the mouth and blows it like a clarinet the sounds are regulated by breath, tongue and mouth
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân viên kỹ thuật
-
nhân viên lâm nghiệp
-
nhân viên lưu động
-
nhân viên mặt đất
-
nhân viên phản gián
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kèn lá
* Từ tham khảo/words other:
- nhân viên kỹ thuật
- nhân viên lâm nghiệp
- nhân viên lưu động
- nhân viên mặt đất
- nhân viên phản gián