Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn kéo
- Drawer
=Bàn có hai ngăn kéo+A table with two drawers
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngăn kéo
- drawer|= bàn có hai ngăn kéo a table with two drawers|= ngăn kéo đã bị nạy ra the drawer has been forced
* Từ tham khảo/words other:
-
câu ví
-
cầu viện
-
câu viết
-
cầu vinh
-
cầu vòm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn kéo
* Từ tham khảo/words other:
- câu ví
- cầu viện
- câu viết
- cầu vinh
- cầu vòm