Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngân hàng chiết khấu
- bank of discount; discount bank
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay kiện cáo lôi thôi
-
người hay la
-
người hay la cà
-
người hay la cà ở các quán rượu
-
người hay lai vãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngân hàng chiết khấu
* Từ tham khảo/words other:
- người hay kiện cáo lôi thôi
- người hay la
- người hay la cà
- người hay la cà ở các quán rượu
- người hay lai vãng