Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngần ấy
- that/thus; that amount; that quantity|= nếu cứ tiêu đến ngần ấy tiền, sớm muộn gì anh cũng sẽ vỡ nợ if you keep spending that much, you will be brought to ruin sooner or later
* Từ tham khảo/words other:
-
đuổi cổ
-
dưới cơ hoành
-
đuôi cộc
-
dưới cực
-
dưới cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngần ấy
* Từ tham khảo/words other:
- đuổi cổ
- dưới cơ hoành
- đuôi cộc
- dưới cực
- dưới cùng