Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đẻ đái
- to bear children|= người ốm yếu thế thì đẻ đái gì? how can such a thin woman bear children?
* Từ tham khảo/words other:
-
giấy kẻ ô
-
giấy kẻ ô vuông nhỏ bằng nhau
-
giấy kếp
-
giấy khai hải quan
-
giấy khai sanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đẻ đái
* Từ tham khảo/words other:
- giấy kẻ ô
- giấy kẻ ô vuông nhỏ bằng nhau
- giấy kếp
- giấy khai hải quan
- giấy khai sanh