Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngậm nước
- (hóa học) Hydrated
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngậm nước
- (hóa học) hydrated
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bạc hà lục
-
cây bạc hà mèo
-
cây bạc hà miêu
-
cây bách
-
cây bạch chỉ tía
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngậm nước
* Từ tham khảo/words other:
- cây bạc hà lục
- cây bạc hà mèo
- cây bạc hà miêu
- cây bách
- cây bạch chỉ tía