ngắm nghía | - gaze at many time, scrutinize|= mặc bộ quần áo mới, ngắm nghía mình trong gương to gaze many times at oneself in one's new clothess in the looking-glass|- view, examine, look (at), eye|= ngắm nghía mãi không chán never get tired of looking at|- look at oneself |
* Từ tham khảo/words other:
- kính phản chiếu
- kính phân cực
- kính phản quang
- kính phân quang
- kinh phí