Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngậm hơi
- with bated breath; keep silence
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phẩm xuất bản hàng năm
-
tặc phỉ
-
tác phong
-
tác phong bừa bãi
-
tác phong công tác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngậm hơi
* Từ tham khảo/words other:
- tác phẩm xuất bản hàng năm
- tặc phỉ
- tác phong
- tác phong bừa bãi
- tác phong công tác