Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắc nga ngắc ngứ
- xem ngắc ngứ (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngắc nga ngắc ngứ
- xem ngắc ngứ (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu tử
-
cau tươi
-
cấu tượng
-
cầu tuột
-
cầu vai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắc nga ngắc ngứ
* Từ tham khảo/words other:
- cấu tử
- cau tươi
- cấu tượng
- cầu tuột
- cầu vai