Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả vạ
- Impose a fine (old practice in commnes)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngả vạ
- impose a fine (old practice in commnes); claim damage
* Từ tham khảo/words other:
-
càu nhàu
-
cảu nhảu
-
cầu nhảy
-
câu nhiều đoạn
-
cầu nhô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả vạ
* Từ tham khảo/words other:
- càu nhàu
- cảu nhảu
- cầu nhảy
- câu nhiều đoạn
- cầu nhô