Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã nước
- to suffer from malaria
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngã nước
- to suffer from malaria; go down with malaria; marsh fever
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu nổi
-
câu nói chúc tụng xã giao
-
câu nói dối
-
câu nói đùa
-
câu nói đùa kỳ lạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã nước
* Từ tham khảo/words other:
- cầu nổi
- câu nói chúc tụng xã giao
- câu nói dối
- câu nói đùa
- câu nói đùa kỳ lạ