Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã ngửa
- Fall on one's back
-Be taken aback by something which comes as a complete surprise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngã ngửa
- to fall on one's back; to fall backwards; * nghĩa bóng to be exceedingly astonished/surprised/amazed
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói
-
cầu nổi
-
câu nói chúc tụng xã giao
-
câu nói dối
-
câu nói đùa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã ngửa
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói
- cầu nổi
- câu nói chúc tụng xã giao
- câu nói dối
- câu nói đùa