Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nga mi
- Fine eyebrows, beautiful eyebrows
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nga mi
- fine/beautiful eyebrows
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu mong
-
cầu mũ
-
cầu mưa
-
câu nệ
-
câu nệ đến từng chi tiết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nga mi
* Từ tham khảo/words other:
- cầu mong
- cầu mũ
- cầu mưa
- câu nệ
- câu nệ đến từng chi tiết