Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả màu
- to change colour|= tóc bà ấy đã ngả màu her hair has changed colour
* Từ tham khảo/words other:
-
tôm he
-
tòm hỏm
-
tôm hùm
-
tôm khô
-
tóm lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả màu
* Từ tham khảo/words other:
- tôm he
- tòm hỏm
- tôm hùm
- tôm khô
- tóm lại