ngã lòng | - Lose heart =Đừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòng+Don't lose heart because the job will take another long period of time to finish |
ngã lòng | - lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected|= giây phút ngã lòng moments of discouragement |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu nhô
- câu nhử
- câu nói
- cầu nổi
- câu nói chúc tụng xã giao