ngả | * noun - Way; direction =cô ta đi ngả nào?+In which direction did she go? * verb - to ferment =ngả một chum tương+to ferment a jar of soya sauce. to turn =giấy để lâu quá đã ngả vàng+This paper has been kept too long and has turned yellow * verb - to bard; to incline; to lean =ngả người trên ghế+to lean one's head back. to kill |
ngả | * dtừ|- way; direction|= cô ta đi ngả nào? in which direction did she go?|* đtừ|- to ferment|= ngả một chum tương to ferment a jar of soya sauce|- be colored; turn/become (a certain colour)|= giấy để lâu quá đã ngả vàng this paper has been kept too long and has turned yellow|* đtừ|- to bard; to incline; to lean, stoop, bend|= ngả người trên ghế to lean one's head back|- (animal for food) slaughter; kill|= ngả con bò trong dịp tết to kill an ox for tet|- (of hat) take off; (of trees fell) |
* Từ tham khảo/words other:
- câu ngược ý
- cầu nguyện
- cầu nguyện cho khỏi
- cầu nguyện hộ
- câu nhấp