Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã chổng kềnh
- fall backwards, fall on one's back
* Từ tham khảo/words other:
-
đốt nến
-
đợt nghỉ lễ tám ngày
-
đốt ngón
-
đốt ngón chân
-
đột ngột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã chổng kềnh
* Từ tham khảo/words other:
- đốt nến
- đợt nghỉ lễ tám ngày
- đốt ngón
- đốt ngón chân
- đột ngột