Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêu trên
- aforesaid; aforementioned; foregoing; above-mentioned; mentioned/quoted above; above|= hầu hết các tác giả nêu trên đều là người sài gòn most of the authors quoted above are from saigon
* Từ tham khảo/words other:
-
biển lận
-
biển lặng
-
biện lễ
-
biện liệu
-
biến loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêu trên
* Từ tham khảo/words other:
- biển lận
- biển lặng
- biện lễ
- biện liệu
- biến loại