nét mặt | - Face's expression =Trông nét mặt anh ta rất buồn+He has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad -Features =Người có nét mặt đẹp+A person of handsome features |
nét mặt | - countenance, physiognomy, expression; facial features|= trông nét mặt anh ta rất buồn he has got a very sad expression; there is an expression of great sadness on his face; he looks very sad|= người có nét mặt đẹp a person of handsome features |
* Từ tham khảo/words other:
- câu kinh tụng trước bữa ăn
- cầu kỳ
- câu lạc bộ
- câu lạc bộ bắn súng
- câu lạc bộ bơi lội