nết | - Habit, behaviour -Good habit, good behaviour =Nhà ấy dạy con rất tốt, đứa nào cũng có nết+That family knows how to bring up the children who all are well-behaved =Cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ)+Beauty is but skin deep; handsome is that handsome does |
nết | - habit, behaviour, conduct, manner; good habit, good behaviour|= nhà ấy dạy con rất tốt, đứa nào cũng có nết that family knows how to bring up the children who all are well-behaved|= cái nết đánh chết cái đẹp (tục ngữ) beauty is but skin deep; handsome is that handsome does|- quality, merit, virtue |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu lông
- cau lông mày lại có vẻ đe dọa
- câu lươn
- câu lươn bằng mồi giun tơ
- câu lưu