nẹt | - Flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat =Nẹt vào tay ai+To give someone's hand a flick with a bent bamboo slat -Beat =Nẹt cho ai một trận+To give someone a beating -Intimidate =Người lớn mà hay nẹt trẻ con+A grown-up who is in the habit of intimidating children |
nẹt | - flick with a bent bamboo slat, give a flick with a bent bamboo slat|= nẹt vào tay ai to give someone's hand a flick with a bent bamboo slat|- beat|= nẹt cho ai một trận to give someone a beating|- intimidate|= người lớn mà hay nẹt trẻ con a grown-up who is in the habit of intimidating children|- strike, hit; threaten, menace; frighten, scare |
* Từ tham khảo/words other:
- cầu kỳ
- câu lạc bộ
- câu lạc bộ bắn súng
- câu lạc bộ bơi lội
- câu lạc bộ bóng đá