Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp quần
- crease of trousers
* Từ tham khảo/words other:
-
xưng dẫn
-
xứng đáng
-
xứng đáng là hội viên của hội
-
xứng đáng một người chồng
-
xứng đáng một ông vua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp quần
* Từ tham khảo/words other:
- xưng dẫn
- xứng đáng
- xứng đáng là hội viên của hội
- xứng đáng một người chồng
- xứng đáng một ông vua