Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nếp đất
- fold of the ground
* Từ tham khảo/words other:
-
học thêm
-
học thi
-
học thói xấu
-
học thuật
-
học thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nếp đất
* Từ tham khảo/words other:
- học thêm
- học thi
- học thói xấu
- học thuật
- học thức